Có 4 kết quả:
並激 bìng jī ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧ • 并激 bìng jī ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧ • 病机 bìng jī ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧ • 病機 bìng jī ㄅㄧㄥˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel excitation
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parallel excitation
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
(2) shunt excitation
(3) shunt-wound (e.g. electric generator)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interpretation of the cause
(2) onset and process of an illness
(3) pathogenesis
(2) onset and process of an illness
(3) pathogenesis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interpretation of the cause
(2) onset and process of an illness
(3) pathogenesis
(2) onset and process of an illness
(3) pathogenesis
Bình luận 0